BOSCH Máy khoan động lực dùng pin GSB 120-LI
Thông số kỹ thuật
| Dữ liệu bổ sung | |
|---|---|
| Điện áp pin* | 12V |
| Trọng lượng không bao gồm pin | 0,9kg |
| Mô-men xoắn (mềm/cứng/tối đa) | 14/30/-Nm |
| Tốc độ không tải (số thứ 1 / số thứ 2) | 0 – 400 / 0 – 1.500vòng/phút |
| Kiểu pin | Iôn lithium |
| Tỷ lệ va đập tối đa | 22.500bpm |
| Khả năng của đầu cặp, tối đa/tối thiểu | 1,5 / 10mm |
| Đường kính khoan | |
|---|---|
| Đường kính khoan tối đa trên gỗ | 20mm |
| Đường kính khoan tối đa trên thép | 10mm |
| Đường kính khoan tối đa trên khối xây nề* | 8mm |
| Đường kính vít tối đa* | 7mm |
| Đường kính vít | |
|---|---|
| Đường kính khoan tối đa trên gỗ | 20mm |
| Đường kính khoan tối đa trên thép | 10mm |
| Đường kính khoan tối đa trên khối xây nề* | 8mm |
| Đường kính vít tối đa* | 7mm |
| Tổng giá trị rung (Khoan trên kim loại) | |
|---|---|
| Giá trị phát tán dao động ah | 1,4m/s² |
| K bất định | 1,5m/s² |
| Tổng giá trị rung (Khoan động lực trên khối xây nề) | |
|---|---|
| Giá trị phát tán dao động ah | 10,2m/s² |
| K bất định | 1,5m/s² |
| Tổng giá trị rung (Bắt vít) | |
|---|---|
| Giá trị phát tán dao động ah | 0,8m/s² |
| K bất định | 1,5m/s² |
* Nêu bật dữ liệu
Mức độ ồn ở định mức A của dụng cụ điện cầm tay thông thường như sau: Mức áp suất âm thanh 82,5 dB(A); Mức công suất âm thanh 93,5 dB(A). K bất định = 3 dB.
Ưu điểm
Cực kỳ đa năng và tiết kiệm
- Công suất và độ linh hoạt dễ kiểm soát để bắt vít và khoan
- Hộp truyền động 2 cấp tốc độ cho hiệu suất cao và mô-men xoắn cực đại
- Hệ thống Electronic Cell Protection kéo dài tuổi thọ pin và độ bền cao
Chức năng
![]()
Đi kèm:
- 2 Pin 1.5Ah, 1 Sạc GAL1210CV, valy nhựa

Bình Luận