BOSCH Máy khoan búa GBH 2-26 DRE
Thông số kỹ thuật

| Dữ liệu bổ sung | |
|---|---|
| Công suất đầu vào định mức* | 800W |
| Năng lượng va đập* | 2,7J |
| Tỷ lệ va đập ở tốc độ định mức | 0 – 4.000bpm |
| Tốc độ định mức | 0 – 900vòng/phút |
| Trọng lượng | 2,8kg |
| Kích thước dụng cụ (chiều rộng) | 83mm |
| Kích thước dụng cụ (chiều dài) | 377mm |
| Kích thước dụng cụ (chiều cao) | 210mm |
| Bộ gá dụng cụ | SDS plus |
| Phạm vi khoan | |
|---|---|
| Đường kính khoan bê tông, mũi khoan búa* | 4 – 26mm |
| Làm việc tối ưu trên bê tông, các mũi khoan búa | 8 – 16mm |
| Đường kính khoan tối đa trên tường gạch, máy cắt lõi | 68mm |
| Đường kính khoan tối đa trên kim loại | 13mm |
| Đường kính khoan tối đa trên gỗ | 30mm |
| Tổng giá trị rung (Khoan búa trên bê tông) | |
|---|---|
| Giá trị phát tán dao động ah | 17,5m/s² |
| K bất định | 1,5m/s² |
| Tổng giá trị rung (Đục) | |
|---|---|
| Giá trị phát tán dao động ah | 9,5m/s² |
| K bất định | 1,5m/s² |
* Nêu bật dữ liệu
Mức độ ồn ở định mức A của dụng cụ điện cầm tay thông thường như sau: Mức áp suất âm thanh 91 dB(A); Mức công suất âm thanh 102 dB(A). K bất định = 3 dB.
Ưu điểm
Tốc độ nhanh như chớp – Dụng cụ đa năng để sử dụng hằng ngày
- Tốc độ khoan vượt trội trong dòng búa 2kg
- Vành hãm quay để đục phá
- Má đỡ đấm sau để khoan gỗ và thép
Chức năng

Đi kèm:
- valy nhựa, thước đo, tay cầm

Bình Luận